Siêu thị tài liệu máy vắt sổ GenKi 6800D

Siêu thị tài liệu máy vắt sổ GenKi 6800D

Siêu thị tài liệu máy vắt sổ GenKi 6800D

Siêu thị tài liệu máy vắt sổ GenKi 6800D Máy sử dụng công nghệ tiên tiến nhất, kết hợp công nghệ điều khiển cơ khí và điện tử trong một sản phẩm cơ điện tử, cũng là công nghệ truyền động trực tiếp mới cho máy khâu túi, tốc độ máy có thể điều chỉnh, tốc độ và hiệu suất cao, định vị chính xác, dễ sử dụng.

STT CHỨC NĂNG THÔNG SỐ KHOẢNG MẶC

ĐỊNH

DIỄN GIẢI
Thông số sử dụng Nhấn “P” 2 giây để chọn thông số
1 Tốc độ tối đa 100-7000 5500
2 Vị trí dừng kim Vị trí dừng kim

dưới

Vị trí dừng kim trên / vị trí dừng kim dưới
3 Tốc độ may 100-7000 3500
4 Chế độ bắt đầu (chạy tự động) 0 – 1 Auto 0: tự động

1: bằng bàn đạp

5 Chọn chế độ 0 – 2 1 0: bán tự động

 

1: tự động

2: Chạy bình thường

6 Chế độ dò tự động 0 – 1 1 0: Tắt

1: Mở

7 Cắt chỉ tự động 0 – 3 3 0: Tắt

1: Cắt trước

2: Cắt sau

3: cắt trước và sau

8 Tự động hút 0 – 3 1 0: Tắt

1: hút trước

2: hút sau

3: hút trước và sau

9 Siêu thị tài liệu máy vắt sổ GenKi 6800D

Nhấc chân vịt tự động 0 – 3 Nhấc trước và nhấc

sau

0: Tắt

1: Nhấc trước

2: Nhấc sau

3: Nhấc trước và sau

10 Nhấc chân vịt tự động sau khi

may xong

0 – 1 Tắt 0: Tắt

1: Mở

11 Nhấc chân vịt tự động sau khi

cắt chỉ

0 – 1 Tắt 0: Tắt

1: Mở

12 Nhấn chân vịt giữa chừng khi

nhấn ngược bàn đạp

0 – 1 Tắt 0: Tắt

1: Mở

13 Điều khiển hút 0 – 1 Mở 0: Tắt

1: Mở

14 Chỉnh độ sáng đèn 0 – 8 4 càng tăng thì càng sáng.
15 May bán tự động tự do 0 – 1 Tắt 0: Tắt

1: Mở

16 May bán tự động sau khi cắt

chỉ

0 – 1 Mở 0: Tắt

1: Mở

17 Mã số hộp điện điều khiển

18

Độ sáng màn hình điều khiển 0 – 8 4 Càng tăng càng sáng
19 Thông số hiển thị
20 Bán tự động chân vịt trước Tắt Tắt/mở
21 Thời gian tiết kiệm được khi

cắt trước

22 hút liên tục (không tự nhiên) 0 – 1 Tắt 0: Tắt

1: Mở

 

Dùng cho nhân viên

kỹ thuật

Nhấn giữ P đồng thời bật công tắc
32 Độ nhạy của mắt dò trước 0 – 255 60
33 Độ nhạy của mắt dò thứ hai 0 – 255 100
34 Độ nhạy của mắt dò thứ ba 0 – 255 145
35 Độ mạnh tỏa ra của mắt dò

trước

0 – 50 35
36 Độ mạnh của mắt dò thứ hai 0 – 50 35
37 Độ mạnh tỏa ra của mắt dò

trước

0 – 50 35
38 Thời gian chờ của mắt dò trước 1 – 50 50
39 Số pin giữa mắt dò trước và

mắt dò thứ hai

1 – 600 100
40 Số pin giữa mắt dò thứ hai và

mắt dò thứ ba

1 – 600 100
41 Không có đường cắt dừng số

pin

10

42 Siêu thị tài liệu máy vắt sổ GenKi 6800D

Số pin khi ngừng cắt 1
43 Số mũi trước lần hút đầu tiên 1 -50 3
44 Hít trước thời gian hoạt động 0 – 5000 30
45 Thời gian chờ hít sau 0 – 5000 80
46 Thở sau thơi gian hoạt động 100 – 5000 200
47 Thời gian cắt chỉ 10-990 40
48 Số mũi chờ của cắt trước 0 – 200 140
49 Số mũi chờ của cắt sau 0 – 50 40
50 Thời gian chạy chân vịt trước 100 – 2000 100
51 Thời gian chạy chân vịt sau 100 – 2000 120
52 Thời gian chờ chân vịt sau 0 – 2000 50
53 Thiết lập đầy đủ thời gian cho

chân vịt

10-990 150
54 Thiết lập thời gian chu kỳ cho

chân vịt (%)

10-90 40
55 Thời gian chân vịt ép xuống 10-990 100 Một phần nghìn giây
56 Thời gian bảo vệ chân vịt 1 -30 10 Đvị: giây
57 Công tắc bảo vệ đầu máy
58 Công tắc bảo vệ bàn 0-2 2 0 : không hút  1: hút dài

 

2 : hút đồng bộ
59 Giữ lại
60 Công tắc hoạt động thường 0 – 1 0
61 Kim đi lên khi mở nguồn 0 – 1 Mở 0 : tắt          1: mở
62 Điều chỉnh vị trí kim lên 0 – 359 1
63 Điều chỉnh vị trí kim dưới 0 – 359 9
64 Tốc độ thử 100-7000 3000
65 Thời gian làm việc thử 1-250 3
66 Thời gian dừng thử 1-250 1
67 Kiểm tra tự động 0 -1 0 0 : tắt          1: mở
68 Nguồn điện / hơi Điện
69 Hướng xoay 0
70 Bàn đạp nghiêng (trên) 0 – 100 20
71 Bàn đạp nghiêng (dưới 0 – 100 20
72 Thời gian tối thiểu chiếu sáng 0 – 200 50

73

Giá trị điện áp tối đa của bàn

đạp

270
74 Giá trị điện áp giữa bàn đạp 185
75 Giá trị điện áp khi đạp ngược

bàn đạp

110
76 Giá trị điện áp sau khi nhấn

bàn đạp

80
77 Lỗi dự liệu Mở, tắt Mở
78 Lỗi điện áp Mở, tắt Mở
79 Thời gian khôi phục công tắc

bảo vệ

100 – 9000 1000
80 Giữ lại
81 Mật khẩu 0

 

****** BẢNG LỖI & PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ ******

 

Số Lỗi Phương pháp và các bước xử lý
1 E-08 1.  kết nối đĩa mã hóa động cơ và động cơ điện kết nối linh hoạt hay không? Công tắc motor được lắp trước mặt hay không? Nếu kết nối tệ, vui lòng điều chỉnh nó.

2.  Hộp điện bị vỡ, vui lòng kiểm tra nó

3.  Vỏ ngoài động cơ bị vướng tạp chất hoặc bị lỏng

4.  Mã hóa động cơ xấu

2 E-0A 1.  Xoay đầu máy để kiểm tra xem khi quay bằng tay motor có bị kẹt hay không. Nếu có đầu tiên loại bỏ những lỗi đó.

2.  Nếu xoay dễ dàng, hãy kiểm tra xem kết nối đĩa mã hóa động cơ và động cơ điện kết nối linh hoạt. Công tắc pin kim loại bị rớt ra hay không?

3.  Nếu xảy ra tình trạng bất thường, vui lòng

kiểm tra tủ điện.

3 E-09 1.  Công tắc mã hóa motor bị rớt ra, pin được lắp cuốn.

2.  Mã hóa motor và đường tín hiệu xấu.

3.  Hộp điện bị vỡ

4 E-11 1.   Tắt hệ thống nguồn điện cung cấp, kiểm tra bộ mã hóa động cơ và vị trí đầu dò là thích hợp, tính phân cực là đúng.

2.   Bộ mã hóa motor và đường tín hiệu xấu.

3. Hộp điện bị hỏng

5 E-14 1.  Mạch từ được bảo vệ, dây cáp nam châm điện bị vỡ hoặc bị phá hủy. Vui lòng kiểm tra nó

2.  Hộp điện bị vỡ

6 E-99 1.  Cảm biến bàn đạp không phản hồi hoặc lệnh

sai

7 E-0C 1.  Điện áp thấp không đạt được tốc độ hoặc thiết

lập giá trị quá cao

Tham khảo thêm các mẫu kệ siêu thị , kệ trung tải và các loại giá rẻ kèm phụ kiện mới nhất dưới đây:

>>Kệ siêu thị

>>Kệ siêu thị lưng lưới

>>Kệ siêu thị tôn lỗ

>>Kệ siêu thị tôn kín

>>Phụ kiện siêu thị

>>Kệ sắt V lỗ gài không bắt v ốc 

>>Kệ kho trung tải chứa hàng lắp ráp nhanh

>>Kệ kho hàng nhà xưởng

>> Bảng giá kệ tải nhẹ

>> Bảng báo giá kệ v lỗ Bắt ốc

Vắt sổ genki -6800D-4UTD-_NEW_ (1)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *