Siêu thị tài liệu máy 1 kim genki 9200

Siêu thị tài liệu máy 1 kim genki 9200

Siêu thị tài liệu máy 1 kim genki 9200

Siêu thị tài liệu máy 1 kim genki 9200 về các chương trình chỉnh máy may, các chương trình bệnh hỏng hốc máy

thông số Chức năng thông số Dãy / đơn vị Mặc định Phím Mô tả
P01 Tốc độ may tối

đa ( spm)

  3700 + – Tốc độ mũi may liên tục [034.SMP] là cài đặt

tại A ( hoặc khi thử tín hiệu hoạt động)

P02 Điều chỉnh tốc độ đường vòng (%) 1~100% 80 + – Mũi kết nối là giá trị trong mũi dừng.

Lưu ý : Chỉ có giá trị khi [0.11.RVM] phải cài đặt là b.

Mở (ON) : Không giá trị ( mũi may liên tục , có thể tự động tiếp tục hoạt động như chức năng CD).

Tắt (OFF) : Có giá trị ( không thể tiếp tục thực hiện chức năng CD).

P03 Dừng kim trên / dưới UP/DN DN + – Nhấn lại mũi bằng tay :

J : Kiểu JUKI ( nó sẽ hoạt động khi máy dừng hoặc chạy).

B: kiểu BROTHER ( nó chỉ hoạt hoạt động khi máy chạy)

P04 Tốc độ lại mũi đầu ( spm) 200~300 1800 + – Lại mũi đầu: hoạt động Solenoid đảo ngược : A : Khi thử đạp bàn đạp, nó sẽ tự động thực hiện lại mũi đầu.

M : bàn đạp điều khiển & motor có thể dừng tùy tiện.

P05 Tốc độ lại mũi cuối (spm) 200~300 1800 + – CON : Tại điểm lại mũi cuối , máy tiếp tục may nếu đã nhấn bàn đạp hoặc bắt đầu báo hiệu ( hoạt động hiện hành)

STP : Tại điểm lại mũ đầu, máy dừng

P06 Tốc độ may bọ 200~300 1800 + – Tốc độ mũi may liên tục [034.SMP] được đặt

là A ( hoặc khi một tín hiệu hoạt động)

P07 Tốc độ khởi động chậm 200~1500 400 + – Mũi may chính xác có giá trị khi máy dừng. Lưu ý : Chỉ có giá trị khi [0.11.RVM] phải cái đặt trên B.

Mở (ON) : Không giá trị ( mũi may liên tục, nó cỏ thể tự động tiếp tục hoạt động như chức năng CD.

P08 Đếm số mũi cho khởi động chậm (SLS) 0~99 mũi 4 + – Nhấn nút lại mũi cuối bằng tay :

J : kiểu JUKI ( nó sẽ hoạt động khi máy dừng hoặc chạy)

B : kiểu BROTHER ( nó chỉ hoạt động khi máy chạy)

P09 Tốc độ mũi may liên tục tự động (spm) 200~4000 3700 + – Lại mũi đầu: hoạt động Solenoid đảo ngược : A : Khi thử đạp bàn đạp, nó sẽ tự động thực hiện lại mũi đầu.

M : bàn đạp điều khiển & motor có thể dừng tùy tiện.

P10 [010.ACD] Tự động lại mũi cuối ( chức năng số mũi chính xác có thể

không hiệu lực )

ON /OFF ON + – CON : Tại điểm lại mũi cuối , máy tiếp tục may nếu đã nhấn bàn đạp hoặc bắt đầu báo hiệu ( hoạt động hiện hành)

STP : Tại điểm lại mũ đầu, máy dừng

 

P11 Chọn kiểu lại

mũi

J/B J + – Tốc độ mũi may liên tục [034.SMP] được đặt

là A ( hoặc khi một tín hiệu hoạt động)

P12         Mũi may chính xác có giá trị khi máy dừng. Lưu ý : Chỉ có giá trị khi [0.11.RVM] phải cái đặt trên B.

Mở (ON) : Không giá trị ( mũi may liên tục, nó cỏ thể tự động tiếp tục hoạt động như chức năng CD.

P13 Chọn kiểu tại điểm cuối của lại mũi đầu CON/STP CON + – Nhấn nút lại mũi cuối bằng tay :

J : kiểu JUKI ( nó sẽ hoạt động khi máy dừng hoặc chạy)

B : kiểu BROTHER ( nó chỉ hoạt động khi máy chạy)

P14 Khởi động chậm ON/OFF OFF + – Thêm đủ chức năng hoạt động màn hình có giá trị

ON : Mở chức năng khởi động chậm OFF : Tắt chức năng khởi động chậm

P15 Cài đặt số mũi A của lại mũi

đầu

1 ~ 15

mũi

3 + – Có giá trị khi màn hình hoạt động không kết nối và [014.SBT] phải cài đặt [ON] số mũi lại mũi đầu cài đặt một đoạn A B
P16 Cài đặt số mũi B

của lại mũi đầu

1 ~ 15

mũi

3 + –
P17 Cài đặt quay lại mũi đầu 1 ~ 4 lần 2 + – Có giá trị khi màn hình hoạt động không kết nối và [014.SBT] phải cài đặt [ON]

Cài đặt số lần nối của lại mũi đầu

P18 Cân bằng số mũi cho lại mũi đầu

1

 

 

0~31

10 + –  

1.      1à 15 hành động từ từ trì hoãn

2.      1à 16 hành động từ từ chuyển động

3.      hành động của 0 trì hoãn hơn 6

P19 Cân bằng số mũi cho lại mũi đầu

1

11 + –
P20 Chọn kiểu cho lại mũi cuối A/M M + – Lại mũi cuối: hoạt động Solenoid đảo ngược : A : nhấn bàn đạp nó sẽ tự động thực hiện lại mũi cuối

M : bàn đạp điều khiển & motor có thể dừng tùy tiện.

P21 Kiểu chức năng lại mũi cuối ON/OFF ON + – Có giá trị khi màn hình hoạt động không kết nối

ON : Mở chức năng lại mũi cuối OFF : Tắt chức năng lại mũi cuối

P22 Cài đặt số mũi C

của lại mũi cuối

1 ~ 15

mũi

3 + – Có giá trị khi màn hình hoạt động không kết nối và [021.EBT] phải cài đặt [ON] số mũi lại mũi cuối cài đặt một đoạn A B
P23 Cài đặt số mũi D của lại mũi

cuối

1 ~ 15

mũi

3 + –
P24 Cài đặt quay của lại mũi cuối 1~4 lần 2 + – Có giá trị khi màn hình hoạt động không kết nối và [021.EBT] phải cài đặt [ON]

Cài đặt số lần nối của lại mũi cuối

P25 Cân bằng số mũi

cho lại mụi cuối

0 ~ 31 10 + – 1.      0à 15 hành động từ từ trì hoãn

2.      16à 31 hành động từ từ chuyển động

 

  3       3.  hành động của 0 trì hoãn hơn 16
P26 Cân bằng số mũi cho lại mụi cuối

4

11 + –
P27 Thêm 1 mũi tới khoảng C của lại

mũi cuối

ON/OFF ON + – Thêm 1 mũi tới khoảng C của lại mũi cuối ON : có giá trị

OFF : không có giá trị

P28 Kiểu chọn mũi bọ A/M A + – Lại mũi cuối: hoạt động Solenoid đảo ngược : A : nhấn bàn đạp nó sẽ tự động thực hiện lại mũi cuối

M : bàn đạp điều khiển & motor có thể dừng tùy tiện.

P29 Chọn chức năng may bọ ON/OFF OFF + – Có giá trị khi màn hình hoạt động không kết nối

ON : Mở chức năng may bọ OFF : Tắt chức năng may bọ

P30 Cài đặt mũi may bọ 1 ~ 99

mũi

4 + – Có giá trị khi màn hình hoạt động không kết nối và [029.EBT] phải cài đặt [ON]

Cài đặt mũi may bọ

P31 Cài đặt quay mũi bọ 1~ 15 lần 4 + – Có giá trị khi màn hình hoạt động không kết nối và [029.BAR] phải cài đặt [ON]

Cài đặt số lần quay mũi bọ

P32 Cân bằng mũi

bọ 5

 

0 ~ 31

10 + – 1.      0à 15 hành động từ từ trì hoãn

2.      16à 31 hành động từ từ chuyển động

3.      hành động của 0 trì hoãn hơn 16

P33 Cân bằng mũi

bọ 6

11 + –
P34 Chọn mũi may liên tục A/M M + – A : nhấn bàn đạp nó sẽ tự động thực hiện lại mũi cuối

M : bàn đạp điều khiển & motor có thể dừng tùy tiện.

P35 Chọn chức năng mũi may liên tục ON/OFF OFF + – Có giá trị khi màn hình hoạt động không kết nối

ON : Mở chức năng mũi may liên tục OFF : Tắt chức năng mũi may liên tục

P36 Cài đặt số mũi cho lựa chọn P1 của mũi may

liên tục

1 ~ 250

mũi

00 + – Có giá trị khi màn hình hoạt động không kết nối và [035.PM] phải cài đặt [ON]

( hãng sản xuất cài đặt mặc định số mũi cho lựa chọn P1 ~ P4 là 15 )

P37 Chọn chức năng gạt hoặc cài đặt kẹp chỉ 0 ~ 11 ON (7) + – 0 : không hoạt động

1: chức năng gạt hoạt động

2 -11 : chức năng kẹp chỉ hoạt động và lực ép từ từ tăng)

P38 Chọn chức năng

cắt chỉ

ON/OFF ON + – ON : cắt chỉ

OFF : không cắt chỉ

P39 Nhấc chân vịt lên / xuống tại

điểm dừng giữa

UP/DN DN + – UP : Chân vịt lên tự động

DN : Chân vịt xuống ( điều khiển bằng bàn đạp)

P40 Chân vịt lên /

xuống sau khi

UP/DN DN + – UP : Chân vịt lên tự động

DN : Chân vịt xuống ( điều khiển bằng bàn

 

  cắt chỉ       đạp)
P41 Hiển thị số lượng mũi may

kết thúc

0 ~ 9999 0   Đếm số lần kết thúc mũi may
P42 Hiển thị tốc độ

may

  0   Hiển thị tốc độ may hiện tại ( tốc độ chỉ tham

khảo)

P43 Cài đặt điều khiển xoay động

cơ ( motor)

CW/CCW CCW + – CW : theo chiều kim đồng hồ

CCW : ngược chiều kim đồng hồ (quan sát mặt động cơ)

 

  • Thông số kỹ thuật : Siêu thị tài liệu máy 1 kim genki 9200

 

Mã thông số Chức năng thông số Dãy/ đơn vị Mặc định Khóa Mô tả
P44 Kích thước vô

lăng máy (mm)

50 ~ 200 15 + – Cài đặt cỡ vô lăng máy
P45 Kích thước vô lăng động cơ

motor (mm)

50 ~ 150 65 + – Cài đặt cỡ vô lăng động cơ ( motor)
P46 Motor dừng đảo ngược góc sau khi cắt chỉ ON/OFF OFF + – ON : Chỉ tự động như chức năng d9aap3 ngược sau khi cắt chỉ ( điều chỉnh góc theo thông số [047.TR8]

OFF : không chức năng

P47 Điều chỉnh đảo ngược góc sau

khi cắt chỉ

50 ~ 200 160 + – Điều chỉnh xoay đảo ngược sau khi cắt chỉ
P48 Tốc độ thấp ( vị

trí) spm

200 ~ 300 230 + – Cài đặt tốc độ vị trí
P49 Tốc độ cắt chỉ (spm) 200 ~ 300 300 + – Điều chỉnh tốc độ cắt
P50 Cài đặt số lần nhấc chân vịt (

phút)

10 ~ 990 250 + – Điều chỉnh thời gian nhấc chân vịt tự động
P51 Cài đặt chu trình nhấc chân vịt (

%)

10 ~ 90 30 + – Điều chỉnh chu trình nhấc chân vịt ( điều chỉnh máy giảm nhiệt)
P52 Cài đặt số lần

chạy trì hoãn

10 ~ 990 120 + – Điều chỉnh thời gian chạy trì hoãn cho nhấc

chân vịt tự động

P53 Bỏ nhấc chân vịt khi đạp nửa bàn

đạp

ON/OFF ON + – ON : Không nhấc chân vịt khi đạp nửa bàn đạp

OFF : Nhấc chân vị khi đạp bàn đạp

P54 Thời gian cắt

chỉ (phút)

5 ~ 100 15 + – Cài đặt thời gian tiếp nối cắt chỉ
P55 Cài đặt gạt chỉ Thời gian kẹp

chỉ góc

10 ~ 990 (

1-360)

30 (270) + – Cài đặt tiếp nối gạt chỉ ( vị trí góc tháo kẹp chỉ)
P56 Kim tự động đi

lên khi bật máy

ON/OFF ON + – ON : bật máy, kim tự động đi lên

OFF : tắt máy, không chức năng

P57 Thời gian bảo 1 ~ 120 5 + – Nó sẽ tự động đi xuống khi cài đặt thời gian

 

  vệ nhấc chân vịt

( giây)

      nhấc chân vịt
P58 Điều chỉnh vị trí trên 40 ~ 180 40 + – Điều chỉnh vị trí trên.

Kim sẽ dừng di chuyển khi giá trị giảm. Kim sẽ không dừng khi giá trị tăng.

P59 Điều chỉnh vị trí dưới 40 ~ 180 50 + – Điều chỉnh vị trí dưới.

Kim sẽ dừng di chuyển khi giá trị giảm. Kim sẽ không dừng khi giá trị tăng.

P60 Thử tốc độ (

vòng)

100 ~

7500

2000 + – Cài đặt thử tốc độ
P61 Thử A ON/OFF OFF + – Tùy chọn thử A, sau khi cài đặt nhấn

[060.TV] cài đặt giữ tốc độ chạy.
P62 Thử B ON/OFF OFF + – Tùy chọn thử B, sau khi cài đặt nhấn [060.TV] cài đặt tốc độ thực hiện chu trình

của khởi động – may – dừng – cắt chỉ .

P63 Thử C ON/OFF OFF + – Tùy chọn thử C, sau khi cài đặt nhấn [060.TV] cài đặt tốc độ thực hiện chu trình của khởi động – may – dừng – cắt chỉ mà

không có chức năng vị trí.

P64 Thời gian chạy

thử B và C

1 ~ 250 20 + – Cài đặt thời gian chạy thử B và C
P65 Thời gian ngừng

chạy thử B và C

1 ~ 250 20 + – Cài đặt thời gian ngừng chạy thử B và C
P66 Thử công tắc bảo vệ máy 0 ~ 20 1 + – 0  : không hoạt động

1  : thử tín hiệu zero ( số không)

2  : thử tín hiệu rõ ràng

P67 Thử công tắc

bảo vệ cắt chỉ

ON/OFF OFF + – 0  : không hoạt động

1  : hoạt động

 

Thông số kẹp chỉ:

Thông số gạt chỉ & kẹp chỉ
P37 Cài đặt lực ép của gạt chỉ & kẹp chỉ 0 – 10 ( 7) + – 0  : không hoạt động

1  : Gạt chỉ hoạt động

2  -11 : kẹp chỉ hoạt động, và lực ép tăng từ từ

P55 Góc tháo kẹp

chỉ

1-360 (270) + – Vị trí của góc tháo
P69 Khởi động hoạt động của góc

kẹp chỉ

1-360 100 + – Vị trí góc của khởi động kẹp chỉ
Mã lỗi Vấn đề Tình trạng Siêu thị tài liệu máy 1 kim genki 9200
E1 Đơn vị đo nguồn điện bị lỗi. Điện áp vượt mức bình thường.

Điện trở bị hư hoặc F1 cháy nổ cầu chì

Hệ thống sẽ ngừng hoạt động cho tới khi nguồn điện được thiết lập lại.

Vui lòng kiểm tra bo nguồn cho kỹ.

E2 1 / Khi mở nguồn điện, phát hiện điệp áp chính quá thấp

2/ Kết nối điệp áp sai, quá thấp

Motor ( động cơ) & máy sẽ ngừng hoạt động Vui lòng kiểm tra dòng điện ( quá thấp)

Vui lòng kiểm bo mạch chính

E3 Hộp điều khiển kết nối với bề mặt

CPU bị lỗi

Motor ( động cơ) & máy sẽ ngừng hoạt động

Vui lòng kiểm tra hộp điều khiển

E5 Kết nối bàn đạp bị lỗi Motor ( động cơ) & máy sẽ ngừng hoạt động

Vui lòng kiểm tra kết nối bàn đạp lại xem có vấn đề gì không

E7 a/ Đầu kết nối của motor bị trục trặc b/ Đầu dò bị lỗi

c/ Máy bị khóa hoặc bị mắc kẹt vô- lăng motor

d/ Vật liệu may quá dày

e/ Đơn vị đo đầu ra không bình thường

Motor ( động cơ) & máy sẽ ngừng hoạt động

Vui lòng kiểm tra đầu kết nối của motor , tình trạng đâù dò , tình trạng máy

E8 Điều khiển bằng tay may bọ cho 15 giây cuối Hệ thống sẽ ngừng hoạt động cho tới khi nguồn điện được thiết lập lại.
E9 Đầu dò bị lỗi Vui lòng kiểm tra vị trí đầu dò hoặc tình trạng vô-lăng
E11 Kim tự động nhấc lên khi mở nguồn điện Động cơ ( motor) vẫn có thể chạy, nhưng nó tự động khởi động kiểu khớp ly hợp. Tất cả mũi may liên tục và cắt chỉ / chức năng gạt chỉ là không có giá trị

Vui lòng kiểm tra đầu dò

E12 Mở nguồn điện mà không có đầu dò Động cơ ( motor) vẫn có thể chạy, nhưng nó tự động khởi động kiểu khớp ly hợp. Tất cả mũi may liên tục và cắt chỉ / chức năng gạt chỉ là không có giá trị

Vui lòng kiểm tra đầu dò

E13 nguồn điện quá nóng Vui lòng kiểm tra kết nối giữa nguồn điện và phốt nhiệt
E14 Đầu dò mã hóa bị lỗi Vui lòng kiểm tra đầu dò mã hóa hoặc đổi mã hóa
E15 Dòng điện không bình thường Hệ thống sẽ ngừng hoạt động cho tới khi nguồn điện được thiết lập lại.

Vui lòng kiểm tra bo nguồn cho kỹ.

E17 Công tắc cắt chỉ bị lỗi Vui lòng kiểm tra công tắc cắt chỉ và quay vị trí cho chính

xác

Tham khảo thêm các mẫu kệ siêu thị , kệ trung tải và các loại giá rẻ kèm phụ kiện mới nhất dưới đây:

>>Kệ siêu thị

>>Kệ siêu thị lưng lưới

>>Kệ siêu thị tôn lỗ

>>Kệ siêu thị tôn kín

>>Phụ kiện siêu thị

>>Kệ sắt V lỗ gài không bắt v ốc 

>>Kệ kho trung tải chứa hàng lắp ráp nhanh

>>Kệ kho hàng nhà xưởng

>> Bảng giá kệ tải nhẹ

>> Bảng báo giá kệ v lỗ Bắt ốc

1 kim genki-9200

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *