Siêu thị tài liệu hộp máy may IMS860
Siêu thị tài liệu hộp máy may IMS860 chỉnh hộp máy IMS SV 860 về các chương trình hộp điện tử máy may ims mới nhất khi chỉnh máy giúp may năng suất tốt nhất
Hiển thị thông báo lỗi
| Mã lỗi | Vấn đề | Cần kiểm tra Siêu thị tài liệu hộp máy may IMS860 |
| E.1 or E.A | Đồng bộ bị lỗi | -Tín hiệu đồng bộ bất thường. |
| E.2 | Động cơ không xoay | -Đầu máy bị khóa.-Động cơ bị khóa.
-Đường dây điện nối vào động cơ bị lỏng hoặc lỗi. |
| E.4 | Lỗi công tắc an toàn | -Dây nối vào công tắc bị lỗi-Công tắc an toàn bị lỗi
-Cài đặt tham số sai U5,J3 |
| E.5 | Tốc độ đầu ra bị sai | -Dây nói cho tốc độ đầu ra bị lỏng-Cơ sở tốc độ bị lỗi
-Cài đặt không đúng |
| E.6 | Lỗi CPU | -Nhiễu sóng, tiếng ồn(VD: Máy tần số cao, máy hàn) |
| E.7 | Chức năng cảm biến mép vải bị lỗi | -Cài đặt tham số lỗi J.4-Cảm biến mép vải không được chỉnh đúng
– Đầu giắc nối bị lỏng – Đặt vải sai |
| E.8 | Chỉnh tốc độ cao hơn tốc độ của Motor | – Giá trị cài đặt thông số P.0 quá lớn– Kích thước động cơ quá nhỏ
– Lỗi cài đặt tỷ số động cơ |
| E.9 | Nguồn điện vào Mô đun bị lỗi | -Nguồn điện module bị quá nóng-Nguồn mạch ngắn hoặc điện áp thấp
-Trở kháng động cơ nhỏ. |
| E.0 or E.C | Thời điểm dừng bị lỗi | -Tăng giá trị cài đặt của tham số J.9-Bộ mã hóa động cơ bị lỗi. |
Danh sách tham số Siêu thị tài liệu hộp máy may IMS860
| STT | Nội dung | Khoảng GT | Đơn vị | Máy vắt sổ | Máy vắt sổ | Máy móc xích |
| P.0 | Tốc độ may tối đa | 200 ~ 8500 | *100 spm | 60 | 60 | 60 |
| P.1 | Tốc độ định vị kim | 50 ~ 250 | *10 spm | 20 | 20 | 20 |
| P.2 | Kích thước động cơ ròng rọc | 50 | *1 mm | 50 | 50 | 50 |
| P.3 | Kích thước động cơ ròng rọc | 50 | *1 mm | 50 | 50 | 50 |
| P.4 | Cài đặt tỷ lệ ròng rọc | (ON: From Meas)BẬT: Tham khảo tỉ lệ đo của động cơ ròng rọc
(OFF: From Para) TẮT: Tham khảo P2 & P3 |
— | ON | ON | ON |
| P.5 | Chứng năng dừng kim ảo | ON: BẬT tính năngOFF: TẮT tính năng | — | ON | ON | ON |
| P.6 | Điểm dừng kim ảo, bắt đầu từ tín hiệu khởi động | 70 ~ 250 (ghi chú 1) | *1 ∘ | 180 | 180 | 180 |
| P.7 | Số mũi may chậm lúc bắt đầu may | 0 ~ 19 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| P.8 | Tốc độ may chậm lúc bắt đầu | 25 ~ 200 (ghi chú 1) | *10 spm | 40 | 40 | 40 |
| P.9 | Chế độ không có chế độ hoạt động đồng bộ | OFF. TẮT Không bật chức năngON. BẬT: Khi chức năng này khả dụng (E1 sẽ không
được hiển thị) |
— | OFF | OFF | OFF |
| F.0 | Hướng xoay động cơ | C: Chiều kim đồng hồ CC: Ngược kim đồng hồ | — | CC | CC | CC |
| F.1 | Chức năng phanh động cơ tĩnh | 0: Không bật tính năng1 ~ 20: Giá trị càng cao lực phanh càng lơn | — | 0 | 0 | 0 |
| F.2 | Đường cong giới hạn khi dòng điện tăng lên | 1~7 | — | 1 | 1 | 3 |
| F.3 | Đường cong giới hạn khi dòng điện hạ xuống | 1~8 | — | 4 | 4 | 7 |
| F.4 | Tăng tốc | 1 ~ 8Giá trị càng cao tăng tốc càng chậm | — | 3 | 3 | 1 |
| F.5 | Giảm tốc | 1 ~ 41Cài đặt giá trị càng lớn, thời gian giảm tốc càng lâu | — | 5 | 5 | 8 |
| F.6 | Điều khiển tốc độ động cơ khi xoay | 1 ~ 7Giá trị càng lớn, lỗi điều khiển tốc độ càng lớn | — | 5 | 5 | 3 |
| F.7 | Lực phanh của động cơ khi định vị | 1 ~ 6Giá trị càng lớn thì lực phanh càng nhỏ. | — | 2 | 2 | 2 |
| F.8 | Hàm điều khiển tích phân | 1~5 | — | Ghi chú 1 | Ghi chú 1 | Ghi chú 1 |
| F.9 | Chức năng điều khiển vi sai | 1~3 | — | Ghi chú 1 | Ghi chú 1 | Ghi chú 1 |
| L.0
L.1
L.2
L.3 |
Lựa chọn chức năng cho: Option IN_AOption IN_A
Lựa chọn chức năng cho: Option IN_B Option IN_B
Lựa chọn chức năng cho: Option IN_C Option IN_C
Lựa chọn chức năng cho: Option IN_D Option IN_D |
0. OFF: TẮT: Không dùng chức năng1. Cutter SW:Bộ chuyển
đổi cắt chỉ bằng tay 2.SW2:Chuyển đổi đầu vào SW2 3. ED1:Đầu vào cảm biến 1 dò vải 4. ED2:Đầu vào cảm biến 2 dò vải 5. Trim SW: Đầu vào bộ cắt chỉ cho bàn ga cho máy đứng để điều khiển kim đi lên 6. FL SW: Đầu vào bộ nâng chân vịt cho bàn ga máy đứng. 7. Safety SWA:Đầu vào công tắc an toàn A 8. Half inch: Độ dài nửa mũi: 1 inch 9. One inch: Độ dài một mũi: 1 inch 10.Knee SW: Đầu vào gạt gối 11. Motor run input_high speed Đầu vào động cơ chạy tốc độ cao 12. Safety SWB:Đầu vào Công tắc an toàn B |
— | 1
3
4
7 |
1
3
4
7 |
1
3
4
7 |
| L.0~ L.3 | Lựa chọn chức năng cho: Option IN_A~DOption IN_A~D | 13. SPEED LIMIT SWTốc độ tối đa cho tham số A1
14. Cài đặt riêng 15. Cài đặt riêng 16. Điều khiển vị trí dừng kim (5V:TRÊN, 0V:XUỐNG) 17. Điểu khiển tín hiệu kim dừng trên cho may đứng 18. Đầu vào khóa động cơ 19. Cài đặt riêng 20. Chuyển đổi gạt gối 21. ED3 cảm biến 3 |
— |
| L.4
L.5
L.6 |
Lựa chọn chức năng cho: Option OUT_AOption OUT_A
Lựa chọn chức năng cho: Option OUT_B Option OUT_B
Lựa chọn chức năng cho: Option OUT_C Option OUT_C |
0. OFF:TẮT1. Cutter: Đầu ra bộ cắt chỉ có thể hoạt động với cảm biến cắt biên
2. SW2 OUT:Bật tín hiệu đầu ra khi SW2 bật 3. Thread SD: Đầu ra bộ hút chỉ có thể hoạt động với cảm biến cắt biên và bộ cắt chỉ 4. FL OUT: Đầu ra nâng chân vịt 5. Waste SD: Đầu ra bộ hút vải thừa 6. Knee Out: Đầu ra gạt gối 7:Trim output Đầu ra cắt chỉ 8:Wiper output Đầu ra gạt chỉ 9.Thread SD2 Đầu ra bộ hút chỉ 10.Sức căng chỉ 11. Mũi mau thưa 12. Giấu đầu chỉ 13. Bộ lỏng chỉ cho máy vắt sổ 14~16:Cài đặt riêng 17. Đầu ra FO 18. Folder Output 19. Đầu ra bộ đàn hồi 20. Thiết bị vải cho KAB |
— | 4
3
5 |
4
3
5 |
4
3
5 |
| 21.Cảm biến thổi hơi cho KAB23.Đầu ra bộ cắt chỉ nhanh B | ||||||
| L.7 | Bộ cắt hút chỉ SD_OUT đếm số mũi sau khi cảm biến cắt biên bật | 0 ~ 250250:Giá trị vô hạn khi tắt ED1/ED2 | *1 stitch | 20 | 20 | 20 |
| L.8 | Bộ cắt hút chỉ SD_OUT đếm số mũi sau khi cảm biến cắt biên 1 hoặc 2 tắt | 0 ~ 249 | *1 stitch | 10 | 10 | 10 |
| L.9 | Chế độ tiết kiệm năng lượng bộ hút chỉ thừa Thread SD_OUT | 0. FT/BK: Chỉ có bộ hút trước và sau với cảm biến cắt biên1. FT/MD/BK:
Bộ hút chỉ thừa SD_OUT hoạt động dựa trên tham số C.0,C.1 với cảm biến cắt biên 2. Interval: Bộ hút chỉ thừa SD_OUT hoạt động dựa trên tham số C.0,C.1 khi động cơ xoay 3. MO RUN: Bộ hút chỉ thừa SD_OUT hoạt động khi motor chạy 4. MTR FT/BK: Bộ hút chỉ thừa SD_OUT hoạt động dựa trên tham số K.6 khi động cơ bắt đầu xoay và dừng 5. Bộ hút chỉ thừa SD_OUT hoạt động dựa khi vải đã ra và động cơ vẫn xoay |
— | 3 | 0 | 3 |
| C.0 | Số mũi hút chỉ thừa khi bật tính năng tiết kiệm năng lượng | 0~99 | *1 stitch | 10 | 10 | 10 |
| C.1 | Số mũi hút chỉ thừa tắt khi sử dụng tính năng tiết kiệm năng lượng | 0~99 | *10 stitch | 1 | 1 | 1 |
| C.2 | Số mũi bộ hút hoạt động khi hút vải thừa sau khi cảm biến biên 1 bật | 0 ~ 250250:Giá trị vô hạn khi tắt ED1/ED2 | *1 stitch | 10 | 10 | 10 |
| C.3 | Số mũi bộ hút hoạt động khi hút vải thừa sau khi cảm biến biên 1 hoặc 2 tắt | 0 ~ 249 | *1 stitch | 10 | 10 | 10 |
| C.4 | Bộ hút vải thừa chế độ tiết kiệm năng lượng | 0.FT/BK:Chỉ có bộ hút trước và sau khi cảm biến bật 1.FT/MD/BK:
Bộ hút vải thừa hoạt động dựa trên cài đặt tham số C.5,C.6 với cảm biến biên 2. Interval: Bộ hút vải thừa hoạt động dựa trên cài đặt tham số C.5,C.6 với động cơ khi chạy 3. MO RUN: Bộ hút vải thừa hoạt động khi động cơ xoay 4. MTR FT/BK: Bộ hút vải thừa hoạt động dựa trên cài đặt tham số K.7 khi động cơ bắt đầu xoay và dừng |
— | 3 | 2 | 3 |
| C.5 | Số mũi hút chỉ thừa khi bật tính năng tiết kiệm năng lượng | 0~99 | *1 stitch | 10 | 10 | 10 |
| C.6 | Số mũi hút chỉ thừa khi tắt tính năng tiết kiệm năng lượng | 0~99 | *10 stitch | 1 | 4 | 1 |
| C.7 | Độ trễ sau khi bộ cắt chỉ hoạt động | 0~250 | *10 ms | 0 | 0 | 0 |
| C.8 | Thời điểm bộ hút chỉ hoạt động sau khi cắt chỉ | 0~250 | *10 ms | 30 | 30 | 30 |
| C.9 | Số mũi trễ để cắt sau khi cảm biến biên bật | 0~99 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| J.0 | Số mũi cắt chỉ trễ sau khi cảm biến biên tắt | 0~99 | *1 stitch | 10 | 10 | 10 |
| J.1 | Thời gian cắt chỉ tự động | 0~25 | *10 ms | 10 | 8 | 10 |
| J.2 | Tự động nâng kim lên khi bật máy | OFF: TắtON: Bật | — | ON | ON | ON |
| J.3 | Công tắc an toàn A | N.O.Luôn mở N.C.
Luôn đóng |
— | N.O. | N.C. | N.O. |
| J.4 | Động cơ dừng hoạt động cho đến khi cảm biến biên được bật | OFF: TắtON: Bật | — | ON | ON | ON |
| J.5 | Số mũi trước khi động cơ dừng khi cảm biến biên tắt | 0~254255: không sử dụng tính năng | *1 stitch | 10 | 10 | 10 |
| J.6 | Chế độ kiểm soát nâng chân vịt | 0. Pedal: Bàn ga kiểm soát nâng chân vịt1. Auto-A: Tự động A Cảm biến kiểm soát nâng chân vịt
2. Auto@Stop: Khi động cơ dừng, máy tự động nâng chân vịt 3. Bàn ga kiểm soát nâng chân vịt sau khi cắt chỉ 4.Auto-B: Tương tự như tự động A, khi quá trình may hoàn tất thì tự động nâng chân vịt |
— | 0 | 1 | 0 |
| J.7 | Tốc độ cộng hưởng | 0~78 | *1 spm | 0 | 0 | 0 |
| J.8 | Khoảng tốc độ cộng hưởng | 0~100 | *1 spm | 0 | 0 | 0 |
| J.9 | Bật thời gian dừng | 0~50 | *100 ms | 13 | 13 | 13 |
| A.0 | Đẩy nặng hay nhẹ | OFF. NhẹON. Nặng | — | ON | ON | ON |
| A.1 | Tốc độ trung bình | 2~80 | *100 spm | 20 | 20 | 20 |
| A.2 | Chế độ hoạt động | 0. MANUAL: Thủ công1. SEMI-A : Bán tự động A Máy tự động chạy dựa trên trị số J.5 mà không cần dừng bàn ga
2. SEMI-B: Bán tự động B Giống như A nhưng phải kiểm tra vị trí dừng bàn ga 3. AUTO: Tự động 4. SEMI-P: Bán tự động-P Chỉ cần đạp bàn ga lên phía trước là tự động may |
— | 2 | 1 | 2 |
| A.3 | Tính năng tự động cắt chỉ | 0. OFF: Tắt tính năng1. Front: Chỉ có cắt chỉ trước (khi cảm biến bật)
2. Back: Chỉ có cắt sau (khi cảm biến tắt) 3. FT/BK: Cắt trước và sau |
— | 3 | 3 | 3 |
| A.4 | Tính năng kim đi lên sau khi đạp gót | 0. NDL UP@PH:Kim đi lên khi đạp gót
1. XX @PH: Không bật tính năng |
— | 0 | 0 | 0 |
| A.5 | Góc quay ngược sau khi đạp gót | 0~250° | *1 ° | 0 | 0 | 0 |
| A.6 | Loại cảm biến biên 1 | LA/Tối HA/Sáng | — | HA | LA | HA |
| A.7 | Loại cảm biến biên 2 | LA/TốiHA/Light | — | HA | HA | HA |
| A.8 | Số mũi độ trễ của bộ hút chỉ thừa khi bật cảm biển biên (trước L.7) | 0~99 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| A.9 | Số mũi độ trễ của bộ hút chỉ thừa khi tắt cảm biển biên (trước L.8) | 0~99 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| Y.0 | Cảm biến biên giảm thời gian tắt | 0~5 | *1 stitch | 3 | 3 | 3 |
| Y.1 | Tính năng lưu lại lỗi | 0. Save Lưu tính năng1. Cancel Thoát tính năng | — | 0 | 0 | 0 |
| Y.2 | Tính năng khóa | UL : Tắt tính năngLK : Bật tính năng | — | UL | UL | UL |
| Y.3~ Y4 | Cài đặt riêng | — | — | — | — | — |
| Y.5 | Số mũi máy chạy sau khi công tắc cắt chỉ bật | 0~9 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| Y.6 | Độ trễ của cắt chỉ hoạt động | 0-20 | *10 ms | 1 | 1 | 1 |
| Y.7 | Thời gian bộ cắt chỉ hoạtđộng | 0-25 | *10 ms | 10 | 10 | 10 |
| Y.8 | Độ trễ gạt chỉ hoạt động | 0-250 | *10 ms | 12 | 12 | 12 |
| Y.9 | Thời gian gạt chỉ hoạt động | 0-250 | *10 ms | 10 | 10 | 10 |
| U.0 | Thời gian trễ khi nâng chân vịt | 0-250 | *10 ms | 25 | 25 | 25 |
| U.1 | Bộ kiểm soát gạt chỉ | 0:.Không có gạt chỉ 1:Gạt chỉ2:Hoạt động khi nâng chân
vịt hoạt động |
— | 1 | 1 | 1 |
| U.2 | Vị trí dừng kim | UP: Dừng phía trên DN: Dừng phía dưới | — | UP | UP | UP |
| U.3 | Tắt bật tính năng dừng kim khi may | OFF:TắtON: Bật tính năng U.4 | OF | ON | OF | |
| U.4 | Vị trí kim dừng khi may | UP: Dừng phía trên DN: Dừng phía dưới | — | DN | DN | DN |
| U.5 | Công tắc an toàn loại B | N.O.Luôn mở N.C
.Luôn đóng |
— | N.O. | N.C. | N.O. |
| U.6 | Chức năng cảm biến biên | OFF: TắtON: Bật | — | ON | ON | ON |
| U.7 | Chế độ hút chỉ thừa | 0. OFF: Tắt1. FRONT: Bộ hút trước hoạt động khi cảm biến biên bật
2. BACK: Bộ hút sau hoạt động khi cảm biến biên tắt 3. FT/BK: Bộ hút chỉ trước và sau |
— | 3 | 3 | 3 |
| U.8 | Lựa chọn chức năng cho: Option IN_EOption IN_E | Tham khảo L.0 Siêu thị tài liệu hộp máy may IMS860 | — | 0 | 12 | 0 |
| U.9
K.0 |
Lựa chọn chức năng cho: Option OUT_DOption OUT_D
Lựa chọn chức năng cho: Option OUT_E Option OUT_E |
Tham khảo L.4 Siêu thị tài liệu hộp máy may IMS860 | — | 1
0 |
1
0 |
1
0 |
| K.1~ K5 | Cài đặt riêng | — | – | – | – | |
| K.6 | Thời gian bộ hút chỉ thừahoạt động sau khi động cơ dừng | 0~50 | *100 ms | 0 | 0 | 0 |
| K.7 | Thời gian bộ hút vải thừa hoạt động sau khi động cơ dừng | 0~50 | *100 ms | 0 | 0 | 0 |
| K.8 | Số mũi mà bộ lỏng chỉ sau khi cắt biên bật | 0-10 | *1 stitch | 2 | 2 | 2 |
| K.9 | Số mũi mà bộ lỏng chỉ sau khi cắt biên tắt | 0-10 | *1 stitch | 2 | 2 | 2 |
| B.0 | Số mũi mau dần sau khi cắtbiên được bật | 0-10 | *1 stitch | 2 | 2 | 2 |
| B.1 | Số mũi mau dần được kíchhoạt | 0-10 | *1 stitch | 10 | 10 | 10 |
| B.2 | Tốc độ may mũi mau dần | 50-250 | *10 spm | 180 | 180 | 180 |
| B.3 | Số mũi mau dần sau khi đạp gót bàn ga | 0-50 | *1 stitch | 10 | 10 | 10 |
| B.4 | Thời gian đợi sau khi chạy mũi mau dần B.3 | 0-200 | *10 ms | 20 | 20 | 20 |
| B.5 | Số mũi máy xoay lại sau khiđọi B.4 | 0-10 | *1 stitch | 10 | 10 | 10 |
| B.6 | Số lần lặp lại cắt chỉ | 1-50 | — | 1 | 1 | 1 |
| B.7 | Khoảng thời gian giữa B.6 | 0~25 | *10 ms | 8 | 8 | 8 |
| B.8~ B.9 | Cài đặt riêng | — | — | — | — | |
| d.0 | Thời gian hút chỉ thừa sau khi nâng chân vịt | 0~250 | *10ms | 0 | 0 | 0 |
| d.1 | Thời gian hút vải thừa saukhi nâng chân vịt | 0~250 | *10ms | 0 | 0 | 0 |
| d.2 | Thời gian bật lại mũi tối đa | 0~30 | *1 s | 12 | 12 | 12 |
| d.3 | Thời gian tắt lại mũi | 0~30 | *1 s | 6 | 6 | 6 |
| d.4 | Độ trễ của công tắc an toàn A | 1~25 | *20 ms | 25 | 25 | 25 |
| d.5 | Độ trễ của công tắc an toàn B | 1~25 | *20 ms | 25 | 25 | 25 |
| d.6 | Giảm tốc độ trước khi cắt trước | OFF : Tắt tính năng ON : Bật tính năng | — | OF | OF | OF |
| d.7 | Giảm tốc độ trước khi cắt sau | OFF: Tắt tính năng ON : Bật tính năng | — | OF | OF | OF |
| d.8 | Thời gian trễ UTL | 0~20 | *10 ms | 2 | 2 | 2 |
| d.9 | Thời gian hoạt động UTL | 0~200 | *10 ms | 10 | 10 | 10 |
| E.0 | Độ trễ sau khi tắt UTL và bắt đầu may | 0~20 | *10 ms | 10 | 10 | 10 |
| E.1 | Tốc độ may sau khi UTL | 50-250 | *10 spm | 180 | 180 | 180 |
| E.2 | Số mũi sau khi UTL | 0-9 | *1 stitch | 2 | 2 | 2 |
| E.3 | Xác nhận thời gian của bộ nâng chân vịt | 1-100 | *10 ms | 7 | 7 | 7 |
| E.4 | Số mũi bộ hút làm chậm sau khi cảm biến bật (trước C.2) | 0~99 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| E.5 | Số mũi bộ hút làm chậm sau khi cảm biến tắt (trước C.3) | 0~99 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| E.6 | Ở chế độ kiểm tra, điều chỉnh thời gian chạy động cơ | 1-200 | *100 ms | 50 | 50 | 20 |
| E.7 | Ở chế độ kiểm tra, điều chỉnh thời điểm dừng động cơ | 1-200 | *100 ms | 20 | 20 | 20 |
| E.8 | Số mũi trễ lỏng sức căng chỉ trước | 0-99 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| E.9 | Số mũi lỏng sức căng chỉ trước | 0-99 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| G.0 | Số mũi trễ lỏng sức căng chỉsau | 0-99 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| G.1 | Số mũi lỏng sức căng chỉ sau | 0-99 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| G.2~n.1 | Cài đặt riêng | — | — | — | — | — |
| n.2 | Cắt góc chuyển tiếp sau khi truyền tín hiệu UP (cho máyOR đặc biệt) | 0~250 | *1 ° | 100 | 100 | 100 |
| n.3 | Sau khi tham số n.2 được kích hoạt, góc lúc động cơxoay ngược lại và dừng lại. | 0~250 | *1 ° | 40 | 40 | 40 |
| n.4 | Loại bàn ga | 0:Normal type 一 Loại bình thường cho máy ngồi1: Loại cho máy đứng | — | 0 | 0 | 0 |
| n.5 | Chức năng phanh động cơ cho máy đứng | 0~5: Trị số càng lớn thì lực hãm phanh càng mạnh | — | 0 | 0 | 0 |
| n.6 | Tùy chọn giảm tốc độ cho may cố định | 0~4 | — | 0 | 0 | 0 |
| n.7 | Loại công tắc sau | 0: LA/Tối On/N.O Bật.1:HA/Sáng On/N.C Bật. | — | N.O. | N.O. | N.O. |
| n.8 | Độ trễ khi may tự động | 1~50 | *100 ms | 20 | 20 | 20 |
| n.9 | Đếm số mũi để cắt chỉ cho máy đặc biệt | 1~100 | *1 stitch | 1 | 1 | 1 |
| o.0 | Chu kỳ cắt chỉ liên tục cho máy đặc biệt | 20~200 | *10 | 20 | 20 | 20 |
| o.1 | Chế độ hút vải thừa | 0. OFF: TẮT1. FRONT: TRƯỚC: hút vải thừa ở trước khi bật cảm biến dò mép vài
2. BACK: SAU: Hút vải thừa ở sau khi tắt cảm biến cắt biên 3. FT/BK: Hút trước và sau |
— | 3 | 3 | 3 |
| o.2 | Đo tốc độ may | 10~25 | *10 spm | 15 | 15 | 15 |
| o.3 | Số lượng mũi tiếp tục maysau nhả bàn ga | 0~10 | *1 stitch | 0 | 0 | 0 |
| o.4 | Loại cắt chỉ trên dưới | 0:H.A.1:L.A. | — | 0 | 0 | 0 |
| o.5 | Làm trễ thời gian nhả AUTO FL sau khi cảm biến cắt biênbật | 1~250 | *100 ms | 8 | 8 | 8 |
| o.6 | Giảm tốc độ cắt chỉ | 2~85 | *100 spm | 8 | 8 | 8 |
| o.7 | Chức năng tự động nâng chân vịt ở chế độ điều khiểnFL: AUTO-B khi bật nguồn | OFF: TắtON: Bật | — | OFF | OFF | OFF |
| o.8 | Chắc năng được cài đặt khi bàn ga ở vị trí dừng thứ 2 | 0: Chỉ Duy nhất cho bộ nâng chân vịt1: Cho cả bộ nâng chân vịt và cắt chỉ
2: Chỉ cắt chỉ |
— | 0 | 0 | 0 |
| o.9 | Loại Cắt | 0:BÌNH THƯỜNG1:CẮT THUN (TAPE) | — | 0 | 0 | 0 |
| Q.0~ T.0 | Cài đặt riêng | — | — | — | — | — |
| H.0 | Phiên bản của phần mềm | 1.0 | — | 1.0 | 1.0 | 1.0 |
| H.1 | Lịch sử hiện mã lỗi | 1.x2.x
3.x 4.x 5.x 6.x |
— | ER-0 | ER-0 | ER-0 |
Tham khảo thêm các mẫu kệ các loại giá rẻ mới nhất dưới đây:
>>Kệ sắt V lỗ gài không bắt v ốc
>>Kệ trung tải chứa hàng lắp ráp nhanh
>> Bảng báo giá kệ v lỗ Bắt ốc
Siêu thị tài liệu hộp máy may IMS860 về các chương trình file pdf máy may
SV-860.pdf · phiên bản 1 (1)


