Siêu thị tài liệu máy 1 kim jack a3

Siêu thị tài liệu máy 1 kim jack a3

Siêu thị tài liệu máy 1 kim jack a3

Siêu thị tài liệu máy 1 kim jack a3 về các chương trình thông số chỉnh máy may công nghiệp với cách chỉnh bảng điện tử máy may 1 kim jack mới nhất

THAM SỐ NỘI DUNG PHẠM VI MẶC ĐỊNH
P01 Tốc độ cao nhất (r/S) 2000-50000 3500 (vải dày)
4000
P02 Điều chỉnh tốc độ của bà 10-100 80
P03 Vị trí dừng kim DN/UP DN
P04 Tốc độ lại mũi đầu (r/S) 200-3200 1800
P05 Tốc độ lại mũi cuối (r/S) 200-3200 1800
P06 Tốc độ chế độ may W (r/S) 200-3200 1800
P07 Tốc độ may mũi đầu (r/S) 200-1500 400
P08 Số mũi đầu (nửa mũi) 0-99 2
P09 Tốc độ may số mũi đãchọn 200-4000 3500
P10 Công tắc khởi động mềm ( không bù mũi) ON/OFF  ON
P11 Phím lại mũi J/B J
P12 Lại mũi đầu A/M A
P13 Cài đặt thao tác khi kết thúc lại mũi đầu CON/STP CON
P14 Tốc độ khởi động chậm ON-OFF OFF
P15 Bù mũi 0-2 0
P16 Thời gian tự động nâng hạ chân vịt 0-990 100
P17 Độ cảm ứng của mắt dò 10-200 90
P18 Cân bằng mũi may của lại mũi đầu số 1 0-200 131
P19 Cân bằng mũi may của lại mũi đầu số 2 0-200 158
P20 Lại mũi cuối A A
 P21 Cài đặt thao tác lại mũi cuối ON-OFF ON
P22 Số mũi kim của lại mũi đoạn C 3
P23 Số mũi kim của lại mũi đoạn D 3
P24 Điểm cắt chỉ của bàn đạp 30-500 110
P25 Cân bằng mũi may của lại mũi cuối số 3 0-200 131
P26 Cân bằng mũi may của lại mũi cuối số 4 0-200 158
P27 Tắt mở cảm ứng 0-9 1
P28 Chế độ lại mũi W A-M A
P29 Lực ngừng lại sau cắt chỉ 1-50 20
P30 Lực may hàng dày 0-100 0
P31 Lực cắt chỉ 0-100 40
P32 Cân bằng mũi may của lại mũi W số 5 0-200 131
P33 Cân bằng mũi may của lại mũi W số 6 0-200 158
P34 Chế dộ may số mũi đã chọn A-M A
P35 Cài đặt chức năng maysố mũi đã chọn OFF
P36 Chọn số đoạn may 0-1 0
P37 Cài đặt chức năng kẹp chỉ 0-11 8
P38 Cài đặt cắt chỉ ON/OFF ON
P39 Cài đặt chân vịt khi ngừng máy DN/UP DN
P40 Cài đặt chân vịt sau khi cắt chỉ DN/UP DN
P41 Hiển thị số lượng sảnphẩm đã may 0-9999 0
 

 

P42

 

 

Hiển thị tín hiệu

 

 

N01-N07v

 

 

N01

P43 Cài đặt chiều quay moto CCW/CW CCW
THAM SỐ KỸ THUẬT VIÊN(Nhấn P khi mở máy)
THAM SỐ NỘI DUNG PHẠM VI MẶC ĐỊNH
P44 Lực ngừng máy 1-50 16
P45 Tín hiệu định kỳ của lựclại mũi 10-40 25
P46 Cài đặt chức năng góc độ dừng kim sau cắt chỉ ON/OFF OFF
P47 Điều chỉnh gốc độ dừng kim sau cắt chỉ 50-200 160
P48 Tốc độ thấp (tốc độ địnhvị) (r/S) 100-500 210
P49 Tốc độ cắt chỉ 100-500 250
P50 Thời gian nâng chân vịt(ms) 10-990 250
P51 Tín hiệu định kỳ của lựcchân vịt (%) 10-40 25
P52 Thời gian hạ chân vịt(ms) 10-990 120
P53 Tắt chức năng nâng chân vịt bằng bàn đạp ON/OFF OFF
P54 Thời gian cắt chỉ 10-990 200
P55 Thời gian đánh/quật chỉ 10-990 380
P56 Tự động tìm vị trí chuẩn khi mở máy ON/OFF ON
P57 Thời gian bảo hộ chânvịt (s) 1-120 10
P58 Điều chỉnh dừng kimtrên 0-1799 40
P59 Điều chỉnh dừng kimdưới 0-1799 750
P60 Tốc độ chạy test 100-4000 2000
P61 Chế độ kiểm tra mục A ON/OFF OFF
P62 Chế độ kiểm tra mục B ON/OFF OFF
P63 Chế độ kiểm tra mục C ON/OFF OFF
P64 Thời gian thông khi Testmục B và C 1-250 20
P65 Thời gian ngừng khitest mục B và C 1-250 20
P66 Bảo hộ của cảm ứng lật máy 0-2 1
P67 Bảo hộ của cảm ứng cắt chỉ ON/OFF OFF
P69 Thời gian hủt của lại mũi 0-40 2
P71 Thời gian hút của nângchân vịt 0-40 2
P72 Kiểm tra vị trí dừng kimtrên 0
P73 Kiểm tra vị trí dừng kimdưới 0
P76 Thời gian lực ra của lạimũi 10-990 250
P77 Thời gia ngừng của lạimũi cuối của chế độ may tự do 20-200 75
P78 Góc độ giữ chỉ lúc bắtđầu 10-150 100
P79 Góc độ giữ chỉ lúc kếtthúc 160-359 270
P80 Góc độ dao vào khi cắtchỉ 5-359 18
P81 Góc độ gia tăng lực khicắt chỉ 5-359 140
P82 Góc độ về của cắt chỉ 5-359 172
P84 Góc độ bắt đầu tăng lựckhi may vải dày 0-359 9
P85 Góc độ kết thúc tăng lựckhi may vải dày 0-359 57
P92 Góc độ Encoder 0-479 445
P99 Đổi ngôn ngữ 0-2

0: Tắt

1: Tiếng Trung

2: Tiếng Anh

1

 

PA0 Thời gian cảm ứng hạ chân vịt 1-120 5
PA3 Thời gian cảm ứng nâng chân vịt khi không có vả 30–Jan 5

Tài liệu máy 1 kim jack a3 về bảng mã lỗi máy 1 kim jack a3

MÃ LỖI NỘI DUNG
E01 1)   Khi mở máy, điện áp quá cao2)   Điện áp nguồn quá cao
E02 1)   Khi mở máy, điện áp quá thấp2)   Điện áp nguồn quá thấp
E03 Tín hiệu bất thường của màn hình và CPU
E05 Lỗi Pedal
 

E07

1)   Kiểm tra giác cắm motor2)   Kiểm tra đầu máy có bị bó hoặc motor

3)   Vật liệu may quá dày

4)   Kiểm tra bo nguồn

E08 Lại mũi bằng gạt tay hon 15s
E10 Cục hút quá lưu
E11 Lỗi vị trí định vị
E13 Bảng mạch của động cơ quá nóng
E14 Lỗi Encoder
E15 Bảng mạch quá lưu
E17 Sai vị trí bảo hộ công tắc lật máy

Tham khảo thêm các mẫu kệ các loại giá rẻ mới nhất dưới đây:

>>Kệ siêu thị

>>Kệ siêu thị lưng lưới

>>Kệ siêu thị tôn lỗ

>>Kệ siêu thị tôn kín

>>Phụ kiện siêu thị

>>Kệ sắt V lỗ gài không bắt v ốc 

>>Kệ kho trung tải chứa hàng lắp ráp nhanh

>>Kệ kho hàng nhà xưởng

>> Bảng giá kệ tải nhẹ

>> Bảng báo giá kệ v lỗ Bắt ốc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *